MỖI NGƯỜI NỘP 100K TIỀN QUỸ LỚP CHO VIỆT HÀ NHÉ.
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Latest topics
» Cần Mua Bếp Ga Đơn + Bình Ga Cũ Đây
lệnh trong CAD I_icon_minicat_newFri Jul 06, 2012 4:41 pm by T_xinh

» Cần Lập Khẩn Cấp 1 Team.... Ở Kí Túc
lệnh trong CAD I_icon_minicat_newFri Jul 06, 2012 4:40 pm by T_xinh

» bài tập cơ lý thuyết 2 (thầy Sơn gửi)
lệnh trong CAD I_icon_minicat_newThu Apr 19, 2012 5:00 pm by phamquocviet

» NHẬN LÀM BÀI TẬP DÀI KHOA CƠ(NGUYÊN LÝ ,SỨC BÊN...)
lệnh trong CAD I_icon_minicat_newTue Feb 28, 2012 1:08 pm by phamquocviet

» ngân hàng Nguyên lý máy
lệnh trong CAD I_icon_minicat_newMon Feb 27, 2012 11:11 am by Admin

» Club AOE SCK01
lệnh trong CAD I_icon_minicat_newSat Feb 11, 2012 1:29 pm by 7_year_of_love


Đăng Nhập

Quên mật khẩu

May 2024
MonTueWedThuFriSatSun
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Calendar Calendar

Tìm kiếm
 
 

Display results as :
 


Rechercher Advanced Search

Thống Kê
Hiện có 1 người đang truy cập Diễn Đàn, gồm: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 1 Khách viếng thăm

Không

[ View the whole list ]


Số người truy cập cùng lúc nhiều nhất là 32 người, vào ngày Tue Aug 25, 2020 5:02 pm
Statistics
Diễn Đàn hiện có 193 thành viên
Chúng ta cùng chào mừng thành viên mới đăng ký: philong_9192

Tổng số bài viết đã gửi vào diễn đàn là 184 in 61 subjects
Top posting users this month
No user

lên trên ap phích
luôn vui vẻ

lệnh trong CAD

Go down

lệnh trong CAD Empty lệnh trong CAD

Bài gửi by Admin Fri Oct 07, 2011 1:39 am

1. 3A - 3DARRAY Sao chép thành dãy trong 3D
2. 3DO -3DORBIT Xoay đ
i
t
ượng trong không
gian 3D
3. 3F - 3DFACE T
o
m
t 3D
4. 3P - 3DPOLY V

đ
ường PLine không
gian 3 chi
u

A
5. A - ARC V
cung
tròn
7. AA - AREA Tính di
n
tích và chu vi 1
8. AL - ALIGN Di chuy
n,
xoay, scale
10. AR - ARRAY Sao chép đ
i
t
ượng thành dãy
trong 2D
11. ATT - ATTDEF Đ
nh
nghĩa thu
c tính
13. ATE - ATTEDIT Hi
u
ch
nh thuc tính ca Block

B
14. B - BLOCK T
o
Block
15. BO - BOUNDARY T
o
đa tuy
ến kín
16. BR - BREAK Xén 1 ph
n
đo
n thng gia 2 đim chn

C
17. C - CIRCLE V

đ
ường tròn
18. CH - PROPERTIES Hi
u
ch
nh tính cht ca đi tượng
20. CHA - ChaMFER Vát mép các c
nh
22. CO, CP - COPY Sao chép đ
i
t
ượng

D
23. D - DIMSTYLE T
o
ki
u kích thước
24. DAL - DIMALIGNED Ghi kích th
ước
xiên
25. DAN - DIMANGULAR Ghi kích th
ước
góc
26. DBA - DIMBASELINE Ghi kích th
ước
song song
28. DCO - DIMCONTINUE Ghi kích th
ước
n
i tiếp
29. DDI - DIMDIAMETER Ghi kích th
ước
đ
ường kính
30. DED - DIMEDIT Ch
nh
s
a kích thước
31. DI - DIST Đo kho
ng
cách và góc gi
a 2
đi
m
32. DIV - DIVIDE Chia đ
i
t
ượng thành các phn bng nhau
33. DLI - DIMLINEAR Ghi kích th
ước
th
ng đng hay nm ngang
34. DO - DONUT V

hình vành khăn
35. DOR - DIMORDINATE T
a
đ
đim
38. DRA - DIMRADIU Ghi kích th
ước
bán kính
40. DT - DTEXT Ghi văn b
n

E
42. E - ERASE Xoá đ
i
t
ượng
43. ED - DDEDIT Hi
u
ch
nh kích thước
44. EL - ELLIPSE V

elip
45. EX - EXTEND Kéo dài đ
i
t
ượng
46. EXIT - QUIT Thoát kh
i
ch
ương trình
48. EXT - EXTRUDE T
o
kh
i t hình 2D

F
49. F - FILLET T
o
góc l
ượn/ Bo tròn
góc
50. FI - FILTER Ch
n
l
c đi tượng theo thuc tính

H
54. H - BHATCH V

m
t ct
55. H - HATCH V
mt ct
56. HE - HATCHEDIT Hi
u
ch
nh maët caét
57. HI - HIDE T
o
l
i mô hình 3D vi các đường b khut

I
58. I - INSERT Chèn kh
i

59. I -INSERT Ch
nh
s
a khi được chèn
66. IN - INTERSECT T
o
ra ph
n giao ca 2 đi tượng

L
69. L- LINE V
đường thng
70. LA - LAYER T
o
l
p và các thuc tính
71. LA - LAYER Hi
u
ch
nh thuc tính ca layer
72. LE - LEADER T
o
đ
ường dn chú thích
73. LEN - LENGTHEN Kéo dài/ thu ng
n
đ
i tượng vi chiu dài cho trước
75. LW - LWEIGHT Khai báo hay thay đ
i
chi
u dày nét v
76. LO – LAYOUT Taïo layout
77. LT - LINETYPE Hi
n
th
hp thoi to và xác lp các kiu đường
78. LTS - LTSCALE Xác l
p
t
l đường nét

M
79. M - MOVE Di chuy
n
đ
i tượng được chn
80. MA - MATCHPROP Sao chép các thu
c
tính t
1 đi tượng này sang 1 hay nhiu đi t-ng khác
82. MI - MIRROR L
y
đ
i xng quanh 1 trc
83. ML - MLINE T
o
ra các đ
ường song
song
84. MO - PROPERTIES Hi
u
ch
nh các thuc tính
85. MS - MSPACE Chuy
n
t
không gian giy sang không gian mô hình
86. MT - MTEXT T
o
ra 1 đo
n văn bn
87. MV - MVIEW T
o
ra c
a s đng

O
88. O - OFFSET Sao chép song song

P
91. P - PAN Di chuy
n
c
bn v
92. P - PAN Di chuy
n
c
bn v t đim 1 sang đim th 2
94. PE - PEDIT Ch
nh
s
a các đa tuyến
95. PL - PLINE V

đa tuy
ến
96. PO - POINT V

đi
m
97. POL - POLYGON V

đa giác đ
u khép
kín
101. PS - PSPACE Chuy
n
t
không gian mô
hình sang không gian gi
y

R
103. R - REDRAW Làm t
ươi li
màn hình
107. REC - RECTANGLE V

hình ch
nht
108. REG- REGION T
o
mi
n
110. REV - REVOLVE T
o
kh
i 3D tròn xoay
112. RO - ROTATE Xoay các đ
i
t
ượng được chn xung quanh 1 đim
114. RR - RENDER Hi
n
th
vt liu, cây cnh, đèn,…đi tượng

S
115. S - StrETCH Kéo dài/ thu ng
n/
t
p hp đi tượng
116. SC - SCALE Phóng to, thu nh

theo t
l
120. SHA - SHADE Tô bong đ
i
t
ượng 3D
121. SL - SLICE C
t
kh
i 3D
123. SO - SOLID T
o
ra các đa tuy
ến c th được tô đy
125. SPL - SPLINE V

đ
ường cong bt kỳ
126. SPE - SPLINEDIT Hi
u
ch
nh spline
127. ST - STYLE T
o
các ki
u ghi văn bn

128. SU - SUBTRACT Phép tr

kh
i

T
129. T - MTEXT T
o
ra 1 đo
n văn bn
131. TH - THICKNESS T
o
đ
dày cho đi tượng
135. TOR - TORUS V

Xuy
ến
136. TR - TRIM C
t
xén đ
i tượng

U
139. UN - UNITS Đ
nh
đ
ơn v
b
n v
140. UNI - UNION Phép c
ng
kh
i

V
142. VP - DDVPOINT Xác l
p
h
ướng xem 3 chiu

W
145. WE - WEDGE V

hình nêm/chêm

X
146. X- EXPLODE Phân rã đ
i
t
ượng
151. XR - XREF Tham chi
ếu
ngo
i vào các File
b
n v

Z
152. Z - ZOOM Phóng to-Thu nh
Admin
Admin
Admin

Nam Tổng số bài gửi : 28
Join date : 06/10/2011
tuổi : 33
quê quán : hà nội

https://k45sck.forumvi.com

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang


 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết